Thursday, April 5, 2012

Danh sách Tướng lãnh Việt Nam Cộng Hòa

 
Tên Họ Năm Sanh Trường Võ Bị ChT ThT TrT ÐT
001. Bùi Ðình Ðạm 1926 Huế (1948) 1 1965 1968

002. Bùi Hữu Nhơn 1927 Đà Lạt (1947)
1963

003. Bùi Thế Lân
Thủ Ðức (1954) 4 1972 1974

004. Bùi Văn Nhu

xxxx? 1974

005. Cao Hảo Hớn 1926 Đà Lạt (1947) 1964 1970 1972
006. Cao Văn Viên 1921 Vũng Tàu (1949)
1964 1965 1967
007. Chung Tấn Cang 1926 Nhatrang (1952) 1 1964 1965 1968
008. Chung Tấn Phát
Thủ Ðức (1953) 3 xxxx?


009. Chương Dzành Quay
Ðà Lạt (1952) 5
1972

010. Diệp Quang Thủy

xxxx?


011. Dư Quốc Ðống 1932 Ðà Lạt (1952) 5 1964 1966 1970
012. Dương Ngọc Lắm
Ðà Lạt (1947) 1964


013. Dương Văn Ðức 1926 Ðà Lạt (1946)
1955 1964
014. Dương Văn Minh 1916 T.D.Một (1940)
1955 1957 1964
015. Ðào Duy Ân

1971 1974

016. Ðoàn Văn Quảng 1923 (1945?) 1964 1970

017. Ðặng Cao Thăng
Nam Định (1952) 1
Brest (1953)
xxxx?


018. Ðặng Ðình Linh
Salon (1955) xxxx?


019. Ðặng Thanh Liêm

1964


020. Ðặng Văn Quang 1929 Huế (1948) 1 1964 1965 1968
021. Đinh Mạnh Hùng
Nhatrang (1953)2 xxxx?


022. Ðỗ Cao Trí 1929 Vũng Tàu (1947)
1963 1963 1971
023. Ðỗ Kế Giai 1929 Ðà Lạt (1952) 5 1967 1974

024. Ðỗ Kiến Nhiễu 1931 Ðà Lạt (1951) 4 1973


025. Ðỗ Mậu 1917

1963

026. Ðổng Văn Khuyên 1927 Thủ Ðức (2) 1967 1971 1973
027. Hoàng Cơ Minh 1935 Nhatrang (1955)5 1974


028. Hoàng Văn Lạc 1927 Huế (1949) 2 1969 1971

029. Hoàng Xuân Lãm 1928 Ðà Lạt (1951) 3 1964 1965 1967
030. Hồ Trung Hậu
Thủ Ðức (1954) 4 1971?


031. Hồ Văn Kỳ Thoại
Nhatrang xxxx?


032. Hồ Văn Tố
Huế (1948) 1
1959

033. Huỳnh Bá Tính
Thủ Ðức (2)
Marakech (1952)
1973


034. Huỳnh Thới Tây
Ðà Lạt (1953) 8 1973


035. Huỳnh Văn Cao 1927 Huế (1949) 2
1962

036. Huỳnh Văn Lạc 1927 Thủ Ðức (1951)3 1973


037. Lâm Ngươn Tánh 1928 Nhatrang (1952) 1 1970? 1974

038. Lâm Quang Thi 1932 Ðà Lạt (1951) 3 1965 1968 1971
039. Lâm Quang Thơ 1931 Ðà Lạt (1951) 3 1968 1970

040. Lâm Văn Phát 1924 Ðà Lạt (1947)
1963

041. Lê Minh Ðảo 1933 Ðà Lạt (1958) 10 1973 1975

042. Lê Ngọc Triển
Huế (1949) 2 1969 1971

043. Lê Nguyên Khang 1931 Nam Ðịnh (1952) 1 1964 1966? 1967
044. Lê Nguyên Vỹ 1933 Phú Bài (1951) 1973


045. Lê Quang Lưỡng
Thủ Ðức (1954) 4 1972


046. Lê Trung Tường
Huế (1949) 2 1973


047. Lê Trung Trực 1926 Salon (1950) 1972


048. Lê Văn Hưng 1933 Thủ Ðức (1955)5 1972


049. Lê Văn Kim 1918

1959 1963
050. Lê Văn Nghiêm


1956? 1963
051. Lê Văn Thân 1932 Ðà Lạt (1954)7 1972


052. Lê Văn Tư
Ðà Lạt (1952) 5 1972


053. Lê Văn Tỵ


1954 1955 1959
054. Linh Quang Viên 1918 Tong (1940)
1965 1967
055. Lưu Kim Cương

1968


056. Lữ Mộng Lan 1927 Ðà Lạt (1951) 3 1964 1965 1968
057. Lý Bá Hỷ 1923 Ðà Lạt (1952) 6 1973


058. Lý Tòng Bá 1931 Ðà Lạt (1952) 6 1972


059. Mạch Văn Trường

1974


060. Mai Hữu Xuân


1955 1963
061. Nghiêm Văn Phú

1973


062. Ngô Dzu 1926 Huế (1949) 2 1964 1968 1971
063. Ngô Hán Đồng 1929 Thủ Ðức (1) 1972


064. Ngô Quang Trưởng 1929 Thủ Ðức (1954) 4 1967 1968 1970
065. Nguyễn Bá Liên

1969


066. Nguyễn Bảo Trị 1929 Nam Ðịnh (1952) 1 1964 1965 1967
067. Nguyễn Cao Albert
Ðà Lạt (1952) 4 1964


068. Nguyễn Cao Kỳ 1930 Ðà Lạt (1951) 4
Marakech (1953)
1963 1964

069. Nguyễn Chánh Thi 1923 Vũng Tàu (1947) 1964 1964 1965
070. Nguyễn Chấn Á


xxxx?

071. Nguyễn Duy Hinh 1929 Nam Ðịnh (1952) 1 1972 1973

072. Nguyễn Đức Khánh
Salon (1955) xxxx?


073. Nguyễn Ðức Thắng 1930 Nam Định 1952(1) 1964 xxxx? 1968
074. Nguyễn Giác Ngộ


1953

075. Nguyễn Huy Ánh 1934 Avord (1953?) 1971


076. Nguyễn Hữu Chí

xxxx?


077. Nguyễn Hữu Có 1925 Huế (1948) 1 1963 1964 1965
078. Nguyễn Hữu Hạnh
Vũng Tàu (1947) 1970


079. Nguyễn Hữu Tần

1973


080. Nguyễn Khắc Bình
Thủ Ðức (2) 1972 1974

081. Nguyễn Khánh 1927 Ðà Lạt (1947)
1959 1964 1964
082. Nguyễn Khoa Nam 1927 Thủ Ðức (1953) 3 1970 1974

083. Nguyễn Ngọc Lễ


1955 1963
084. Nguyễn Ngọc Loan 1931 Nam Ðịnh (1952) 1
Salon (1953)
1966 1968

085. Nguyễn Ngọc Oánh
Ðà Lạt (1951) 3
Nhatrang (1952) 1
xxxx?


086. Nguyễn Thanh Hoàng
Thủ Ðức? 1968


087. Nguyễn Thanh Sằng

1964


088. Nguyễn Thanh Châu

xxxx?


089. Nguyễn Trọng Bảo

1972


090. Nguyễn Văn Chuân 1923 Huế (1948) 1 1964 1966

091. Nguyễn Văn Chức 1928

1973

092. Nguyễn Văn Điềm
Nam Định (1952) 1 1974


093. Nguyễn Văn Giàu

1974?


094. Nguyễn Văn Hiếu 1929 Ðà Lạt (1951)3 1967 1968 1975
095. Nguyễn Văn Hinh 1916

1952 1953
096. Nguyễn Văn Kiểm 1924 Ðà Lạt (1946?) 1964 1965

097. Nguyễn Văn Là


1958 1968
098. Nguyễn Văn Lượng
Nam Ðịnh (1952) 1
Nhatrang (1953) 2
1973


099. Nguyễn Văn Mạnh 1921 Huế (1949) 2 1965 1966 1968
100. Nguyễn Văn Minh
Ðà Lạt (1951) 4 1964 1966 1969
101. Nguyễn Văn Phước 1926 Ðà Lạt (1951)3 1971


102. Nguyễn Văn Quan


1973

103. Nguyễn Văn Thiện

1970


104. Nguyễn Văn Thiệu 1923 Huế (1948) 1
1963 1965
105. Nguyễn Văn Toàn 1933 Ðà Lạt (1952) 5 1968 1970 1974
106. Nguyễn Văn Vận 1916?

1952

107. Nguyễn Văn Vỹ 1916 Tong (1940)
1954 1967
108. Nguyễn Vĩnh Nghi 1933 Ðà Lạt (1952) 5 1968 1972

109. Nguyễn Viết Thanh 1931 Ðà Lạt (1951)4 1966 1969 1970
110. Nguyễn Xuân Thịnh 1929 Ðà Lạt (1951) 3 1964 1969? 1971
111. Nguyễn Xuân Trang
Vũng Tàu (1947) 1968 1969

112. Phạm Ðăng Lân

1964 1966?

113. Phạm Duy Tất
(1954?) 1975


114. Phạm Hà Thanh

xxxx?


115. Phạm Hữu Nhơn
Thủ Ðức (2) 1973 1975

116. Phạm Ngọc Sang
Marakech (1952) 1973


117. Phạm Quốc Thuần
Ðà Lạt (1952) 5 1966 1968 1973
118. Phạm Văn Ðổng 1919
1964 1964

119. Phạm Văn Phú 1928 Ðà Lạt (1953) 8 1969 1971

120. Phạm Xuân Chiểu 1920 Yên Bái (1948)
1958 1963
121. Phan Ðình Niệm 1931 Ðà Lạt (1951) 1972


122. Phan Ðình Soạn 1929 Thủ Ðức (1) 1970 1972

123. Phan Ðình Thứ 1916 (1948?) 1969


124. Phan Hòa Hiệp

1972


125. Phan Phụng Tiên
Nam Định (1952) 1
Marakech (1952)
1973


126. Phan Trọng Chinh 1930 Ðà Lạt (1952) 5 1965 1970? 1972
127. Phan Xuân Nhuận
Huế (1948) 1 1966


128. Thái Quang Hoàng


1956 1956
129. Tôn Thất Ðính 1926 Huế (1948) 1
1961 1963
130. Tôn Thất Xứng
Huế (1948) 1 1964 1964

131. Trang Sĩ Tấn
Thủ Ðức (16) 1974


132. Trần Bá Di 1931 Ðà Lạt (1952) 5 1970 1974

133. Trần Ðình Thọ
Ðà Lạt (1953) 6 1972?


134. Trần Ngọc Tám 1926 Ðà Lạt (1947)
1958 1964
135. Trần Quang Khôi
Ðà Lạt (1953) 6 1973?


136. Trần Quốc Lịch
Thủ Ðức (1954) 4 1973


137. Trần Thanh Phong 1926 Huế (1949) 2 1966 1967 1971
138. Trần Tử Oai


1962

139. Trần Thiện Khiêm 1925 Ðà Lạt (1947)
1962 1963 1964
140. Trần Văn Cẩm 1930 Ðà Lạt (1952) 5 1973


141. Trần Văn Chơn 1919 Nha Trang (1952) 1 1964 xxxx? xxxx?
142. Trần Văn Ðôn 1917 Tong (1940)
1955 1957
143. Trần Văn Hai 1928 Ðà Lạt (1954) 7 1968


144. Trần Văn Minh
Thủ Ðức (2)
Salon (1955)
1965 1967 1972
145. Trần Văn Minh 1923 Tong (1940) 1955 1957
146. Trần Văn Nhựt 1936 Ðà Lạt (1958) 10 1972


147. Trần Văn Trung 1925 Huế (1948) 1 1967? 1969 1972
148. Trịnh Minh Thế


xxxx? 1955
149. Trương Bảy

1974?


150. Trương Hữu Đức 1930 Đà Lạt (1953) 1972


151. Trương Quang Ân 1932 Ðà Lạt (1954) 7 1968 1971

152. Từ Văn Bê 1931 Salon (1955) 1970


153. Văn Thành Cao 1924 (1946?)
1955

154. Vĩnh Lộc
Phú Bài (1949?) 1964 1965 1968
155. Võ Dinh
Ðà Lạt (1951) 3
Nhatrang (1952) 1
1972


156. Võ Văn Cảnh 1922 Huế (1951) 1970 1974

157. Võ Xuân Lành 1929 Nam Ðịnh (1952) 1
Nhatrang (1953) 2
1969 1972

158. Vũ Đình Đào

xxxx?


159. Vũ Đức Nhuận
Nam Định (1952) 1 1972


160. Vũ Ngọc Hoàn 1922
1965 1971

161. Vũ Văn Giai
Ðà Lạt (1958) 10 1971